- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 25,538/25,415.5
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
122.50 USD
- Ký hiệu
CHINA-A50
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 11,277/11,405
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
128.00 USD
- Ký hiệu
CHINA-A50
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 11,244/11,295
- Khối lượng Mua 2 Flots
- Lợi nhuận
102.00 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 26,376.5/26,252
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
124.50 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 26,347/26,231.5
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
115.50 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 26,376.5/26,252
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
124.50 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 26,347/26,231.5
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
115.50 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.29862/1.31027
- Khối lượng Mua 0.17 Flots
- Lợi nhuận
198.05 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.30231/1.31133
- Khối lượng Mua 0.14 Flots
- Lợi nhuận
126.28 USD
- Ký hiệu
USD/TRY
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 6.94919/6.49533
- Khối lượng Bán 0.03 Flots
- Lợi nhuận
209.62 USD
- Ký hiệu
USD/TRY
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 6.94919/6.49533
- Khối lượng Bán 0.03 Flots
- Lợi nhuận
209.62 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.30231/1.31133
- Khối lượng Mua 0.14 Flots
- Lợi nhuận
126.28 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 225222
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.29862/1.31027
- Khối lượng Mua 0.17 Flots
- Lợi nhuận
198.05 USD