- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 8033988
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 140.151/140.674
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
470.24 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 8033988
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 140.009/140.661
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
586.25 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 8033988
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 140.41/140.797
- Khối lượng Mua 0.65 Flots
- Lợi nhuận
225.92 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 8033988
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 140.417/140.789
- Khối lượng Mua 0.65 Flots
- Lợi nhuận
217.17 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 140.729/140.942
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
191.16 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 141.637/141.78
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
127.91 USD
- Ký hiệu
AUD/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 0.71001/0.71137
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
136.00 USD
- Ký hiệu
AUD/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 0.709/0.71114
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
214.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,250.24/1,248.22
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
404.00 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 127.662/127.867
- Khối lượng Mua 1.11 Flots
- Lợi nhuận
202.26 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 143.046/142.829
- Khối lượng Bán 3 Flots
- Lợi nhuận
575.43 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,242.74/1,244.45
- Khối lượng Mua 2.61 Flots
- Lợi nhuận
446.31 USD
- Ký hiệu
NZD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 0.92501/0.92205
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
110.31 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,244.2/1,246.62
- Khối lượng Mua 0.99 Flots
- Lợi nhuận
239.58 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8033392
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13583/1.1366
- Khối lượng Mua 1.58 Flots
- Lợi nhuận
121.66 USD