- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#14 8036572
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13369/1.13439
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
630.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#14 8036572
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13517/1.13574
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
513.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#14 8036572
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13536/1.13572
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
324.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#14 8036572
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13346/1.13382
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
324.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#14 8036572
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13335/1.13383
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
432.00 USD
- Ký hiệu
USD/CHF
- Tài khoản giao dịch
#6 235322
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 0.99615/0.99688
- Khối lượng Mua 12.86 Flots
- Lợi nhuận
941.72 USD
- Ký hiệu
USD/CHF
- Tài khoản giao dịch
#6 235322
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 0.99652/0.99684
- Khối lượng Mua 9.88 Flots
- Lợi nhuận
317.16 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,210.48/1,221.77
- Khối lượng Mua 0.15 Flots
- Lợi nhuận
169.35 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.12989/1.13478
- Khối lượng Mua 0.23 Flots
- Lợi nhuận
112.47 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.12861/1.13329
- Khối lượng Mua 0.23 Flots
- Lợi nhuận
107.64 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.12882/1.1333
- Khối lượng Mua 0.51 Flots
- Lợi nhuận
228.48 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.12938/1.1333
- Khối lượng Mua 0.76 Flots
- Lợi nhuận
297.92 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.1342/1.12903
- Khối lượng Bán 0.51 Flots
- Lợi nhuận
263.67 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.12785/1.13457
- Khối lượng Mua 0.15 Flots
- Lợi nhuận
100.80 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#12 8978762
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,209.87/1,199.86
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
100.10 USD