- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.1411/1.13647
- Khối lượng Bán 0.46 Flots
- Lợi nhuận
212.98 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,211.46/1,222.55
- Khối lượng Mua 0.16 Flots
- Lợi nhuận
177.44 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,232.16/1,211.13
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
315.45 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.14048/1.13504
- Khối lượng Bán 0.56999 Flots
- Lợi nhuận
310.08 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.14062/1.14471
- Khối lượng Mua 0.56 Flots
- Lợi nhuận
229.04 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 128.163/127.637
- Khối lượng Bán 0.26 Flots
- Lợi nhuận
121.26 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 127.777/128.255
- Khối lượng Mua 0.25 Flots
- Lợi nhuận
105.71 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,230.7/1,222.91
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
116.85 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 128.586/127.568
- Khối lượng Bán 0.25 Flots
- Lợi nhuận
227.40 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15206/1.1468
- Khối lượng Bán 0.52 Flots
- Lợi nhuận
273.52 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.1643/1.15956
- Khối lượng Bán 0.52 Flots
- Lợi nhuận
246.48 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 132.55/131.906
- Khối lượng Bán 0.23 Flots
- Lợi nhuận
131.45 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 131.674/132.526
- Khối lượng Mua 0.22 Flots
- Lợi nhuận
166.62 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.16954/1.1726
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
153.00 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 823960
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 130.713/130.149
- Khối lượng Bán 0.21 Flots
- Lợi nhuận
105.78 USD