- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.29096/1.29526
- Khối lượng Mua 0.25 Flots
- Lợi nhuận
107.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.14165/1.14665
- Khối lượng Mua 0.25 Flots
- Lợi nhuận
125.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.14165/1.14665
- Khối lượng Mua 0.25 Flots
- Lợi nhuận
125.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.30295/1.29921
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
187.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.2762/1.2814
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
416.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.27724/1.28264
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
432.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.27724/1.28264
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
432.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.2762/1.2814
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
416.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 830860
- Sàn giao dịch
Axi
- Giá Mở/Đóng 1.27402/1.27722
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
256.00 USD