- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 9133836
- Môi giới
exness
- Giá mở/đóng cửa 128.449/128.856
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
108.80 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 9133836
- Môi giới
exness
- Giá mở/đóng cửa 112.163/112.256
- Khối lượng Mua 2.18 Flots
- Lợi nhuận
180.61 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 9133836
- Môi giới
exness
- Giá mở/đóng cửa 1.14586/1.14678
- Khối lượng Mua 5.98 Flots
- Lợi nhuận
550.16 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 9133836
- Môi giới
exness
- Giá mở/đóng cửa 1.14637/1.14679
- Khối lượng Mua 4.26999 Flots
- Lợi nhuận
179.34 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 9133836
- Môi giới
exness
- Giá mở/đóng cửa 1.15493/1.15456
- Khối lượng Bán 3.05 Flots
- Lợi nhuận
112.85 USD