- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 109.881/111.158
- Khối lượng Mua 1.14 Flots
- Lợi nhuận
1,309.65 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 118.855/120.186
- Khối lượng Mua 0.11 Flots
- Lợi nhuận
131.72 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 119.002/120.187
- Khối lượng Mua 0.11 Flots
- Lợi nhuận
117.27 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 119.986/120.807
- Khối lượng Mua 0.15 Flots
- Lợi nhuận
112.55 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 119.854/120.807
- Khối lượng Mua 0.16 Flots
- Lợi nhuận
139.36 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 1.10215/1.10754
- Khối lượng Mua 0.51 Flots
- Lợi nhuận
274.89 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 1.10317/1.10754
- Khối lượng Mua 0.48 Flots
- Lợi nhuận
209.76 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 1.1003/1.10754
- Khối lượng Mua 0.58 Flots
- Lợi nhuận
419.92 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 1.10408/1.10754
- Khối lượng Mua 0.46 Flots
- Lợi nhuận
159.16 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 1.10118/1.10754
- Khối lượng Mua 0.54 Flots
- Lợi nhuận
343.44 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 109.822/108.829
- Khối lượng Bán 0.11 Flots
- Lợi nhuận
100.37 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 110.191/108.829
- Khối lượng Bán 0.13 Flots
- Lợi nhuận
162.70 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 110.079/108.829
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
137.83 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 122.807/121.636
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
159.89 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 605632
- Sàn giao dịch
terafx
- Giá Mở/Đóng 122.607/121.636
- Khối lượng Bán 0.13 Flots
- Lợi nhuận
114.91 USD