- Ký hiệu
EUR/TRY
- Tài khoản giao dịch
#3 938024
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 6.8202/6.90838
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
143.06 USD
- Ký hiệu
USD/TRY
- Tài khoản giao dịch
#3 938024
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 6.09292/6.16358
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
114.64 USD
- Ký hiệu
GBP/TRY
- Tài khoản giao dịch
#3 938024
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 7.9805/8.0799
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
161.27 USD
- Ký hiệu
EUR/TRY
- Tài khoản giao dịch
#3 938024
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 6.74939/6.81123
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
101.79 USD
- Ký hiệu
GBP/TRY
- Tài khoản giao dịch
#3 938024
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 7.87933/7.96555
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
141.90 USD