Lợi nhuận từ việc theo dõi

3,052.68 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 3,379.74/3,634.6
  • Khối lượng Mua 0.06 Flots
  • Lợi nhuận 1,529.16 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

334.32 USD
  • Ký hiệu BRENT
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 68.132/66.759
  • Khối lượng Bán 0.12 Flots
  • Lợi nhuận 164.76 USD
  • Ký hiệu WTI
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 65.245/63.582
  • Khối lượng Bán 0.1 Flots
  • Lợi nhuận 166.30 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

320.11 USD
  • Ký hiệu JPN225
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 41,773.62/42,621.38
  • Khối lượng Mua 0.028 Flots
  • Lợi nhuận 161.97 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

738.08 USD
  • Ký hiệu BRENT
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 70.939/73.575
  • Khối lượng Mua 0.14 Flots
  • Lợi nhuận 369.04 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

869.17 USD
  • Ký hiệu HK50
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 24,605.43/25,164.99
  • Khối lượng Mua 6 Flots
  • Lợi nhuận 427.70 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

383.06 USD
  • Ký hiệu JPN225
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 40,309.93/41,156.99
  • Khối lượng Mua 0.034 Flots
  • Lợi nhuận 194.98 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1.35237/1.34636
  • Khối lượng Bán 0.2 Flots
  • Lợi nhuận 120.20 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

835.51 USD
  • Ký hiệu US30
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 43,130.93/44,155.22
  • Khối lượng Mua 0.08 Flots
  • Lợi nhuận 409.72 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

427.83 USD
  • Ký hiệu JPN225
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 38,954.42/39,858.36
  • Khối lượng Mua 0.034 Flots
  • Lợi nhuận 213.92 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

1,401.96 USD
  • Ký hiệu BRENT
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 66.649/78.402
  • Khối lượng Mua 0.12 Flots
  • Lợi nhuận 1,410.36 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

1,136.8 USD
  • Ký hiệu WTI
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 64.193/75.531
  • Khối lượng Mua 0.1 Flots
  • Lợi nhuận 1,133.80 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 3,407.1/3,435.71
  • Khối lượng Mua 0.04 Flots
  • Lợi nhuận 114.44 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

165.66 USD
  • Ký hiệu HK50
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 23,799.2/24,121.25
  • Khối lượng Mua 4 Flots
  • Lợi nhuận 164.13 USD

Lợi nhuận từ việc theo dõi

170.64 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 857082
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1.34041/1.34986
  • Khối lượng Mua 0.18 Flots
  • Lợi nhuận 170.10 USD

  • tradingContest