- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 3,379.74/3,634.6
- Khối lượng Mua 0.06 Flots
- Lợi nhuận
1,529.16 USD
- Ký hiệu
BRENT
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 68.132/66.759
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
164.76 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 65.245/63.582
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
166.30 USD
- Ký hiệu
JPN225
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 41,773.62/42,621.38
- Khối lượng Mua 0.028 Flots
- Lợi nhuận
161.97 USD
- Ký hiệu
BRENT
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 70.939/73.575
- Khối lượng Mua 0.14 Flots
- Lợi nhuận
369.04 USD
- Ký hiệu
HK50
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 24,605.43/25,164.99
- Khối lượng Mua 6 Flots
- Lợi nhuận
427.70 USD
- Ký hiệu
JPN225
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 40,309.93/41,156.99
- Khối lượng Mua 0.034 Flots
- Lợi nhuận
194.98 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.35237/1.34636
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
120.20 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 43,130.93/44,155.22
- Khối lượng Mua 0.08 Flots
- Lợi nhuận
409.72 USD
- Ký hiệu
JPN225
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 38,954.42/39,858.36
- Khối lượng Mua 0.034 Flots
- Lợi nhuận
213.92 USD
- Ký hiệu
BRENT
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 66.649/78.402
- Khối lượng Mua 0.12 Flots
- Lợi nhuận
1,410.36 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 64.193/75.531
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
1,133.80 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 3,407.1/3,435.71
- Khối lượng Mua 0.04 Flots
- Lợi nhuận
114.44 USD
- Ký hiệu
HK50
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 23,799.2/24,121.25
- Khối lượng Mua 4 Flots
- Lợi nhuận
164.13 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 857082
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.34041/1.34986
- Khối lượng Mua 0.18 Flots
- Lợi nhuận
170.10 USD