- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.14783/1.14723
- Khối lượng Bán 1.91 Flots
- Lợi nhuận
114.60 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.15109/1.15049
- Khối lượng Bán 1.91 Flots
- Lợi nhuận
114.60 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.15801/1.15894
- Khối lượng Mua 1.88 Flots
- Lợi nhuận
174.84 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.15202/1.15922
- Khối lượng Mua 6.81 Flots
- Lợi nhuận
4,903.20 USD
- Ký hiệu
AUD/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 0.75449/0.75204
- Khối lượng Bán 0.87 Flots
- Lợi nhuận
213.15 USD
- Ký hiệu
AUD/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 0.75318/0.75459
- Khối lượng Mua 0.87 Flots
- Lợi nhuận
122.67 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.16785/1.16845
- Khối lượng Mua 2.01 Flots
- Lợi nhuận
120.60 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.16303/1.16363
- Khối lượng Mua 2.01 Flots
- Lợi nhuận
120.60 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.159/1.1596
- Khối lượng Mua 2 Flots
- Lợi nhuận
120.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#4 290529671
- Sàn giao dịch
FBS
- Giá Mở/Đóng 1.16073/1.16013
- Khối lượng Bán 1.99 Flots
- Lợi nhuận
119.40 USD