- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,270.12/1,332.86
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
1,882.20 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 57.977/63.361
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
1,615.20 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,312.81/1,320.3
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
449.40 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,310.22/1,314.72
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
225.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,320.71/1,312.21
- Khối lượng Bán 0.6 Flots
- Lợi nhuận
510.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 57.555/58.21
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
655.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,263.91/1,267.74
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
191.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.18028/1.18286
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
258.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,243.06/1,254.28
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
1,122.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,243.61/1,253.74
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
1,013.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 57.269/57.085
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
184.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.19137/1.1821
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
927.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.1904/1.1821
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
830.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 57.596/57.33
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
266.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028918
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 58.381/58.238
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
143.00 USD