- Ký hiệu 
            EUR/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1.22624/1.22207
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            125.10 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1.3918/1.38711
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            140.70 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,340.26/1,328.42
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            592.00 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,342.02/1,338.34
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            110.40 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            USOil
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 64.303/63.927
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            112.80 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,340.81/1,333.78
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            210.90 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,342.18/1,334.5
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            384.00 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            USOil
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 63.037/64.29
  - Khối lượng Mua 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            626.50 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            USOil
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 61.973/64.29
  - Khối lượng Mua 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            1,158.50 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            USOil
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 63.334/63.094
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            120.00 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1.35733/1.35158
  - Khối lượng Bán 0.3 Flots
  - Lợi nhuận 
            172.50 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            USOil
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 61.478/61.995
  - Khối lượng Mua 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            258.50 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1.33937/1.33409
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            264.00 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,263.41/1,260.54
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            143.50 USD
        
 
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
  - Tài khoản giao dịch 
            #1 200028927
        
  - Sàn giao dịch 
            -
        
  - Giá Mở/Đóng 1,257.3/1,255.01
  - Khối lượng Bán 0.5 Flots
  - Lợi nhuận 
            114.50 USD