大鹏展翅

avatar
  • Ký hiệu USOil
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 63.678/64.16
  • Khối lượng Mua 0.6 Flots
  • Lợi nhuận 289.20 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,320.38/1,315.33
  • Khối lượng Bán 0.2 Flots
  • Lợi nhuận 101.00 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,308.3/1,313.9
  • Khối lượng Mua 0.2 Flots
  • Lợi nhuận 112.00 USD
avatar
  • Ký hiệu USOil
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 60.86/61.344
  • Khối lượng Mua 0.8 Flots
  • Lợi nhuận 387.20 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,320.07/1,313.5
  • Khối lượng Bán 0.2 Flots
  • Lợi nhuận 131.40 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,281.57/1,299.16
  • Khối lượng Mua 0.1 Flots
  • Lợi nhuận 175.90 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,281.16/1,299.16
  • Khối lượng Mua 0.1 Flots
  • Lợi nhuận 180.00 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,291.09/1,296.3
  • Khối lượng Mua 0.4 Flots
  • Lợi nhuận 208.40 USD
avatar
  • Ký hiệu USOil
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 58.637/59.209
  • Khối lượng Mua 0.6 Flots
  • Lợi nhuận 343.20 USD
avatar
  • Ký hiệu USOil
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 58.631/59.121
  • Khối lượng Mua 0.6 Flots
  • Lợi nhuận 294.00 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,268.98/1,274.44
  • Khối lượng Mua 0.4 Flots
  • Lợi nhuận 218.40 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,265.33/1,271.38
  • Khối lượng Mua 0.2 Flots
  • Lợi nhuận 121.00 USD
avatar
  • Ký hiệu USOil
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 57.548/58.221
  • Khối lượng Mua 0.4 Flots
  • Lợi nhuận 269.20 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1.18028/1.18286
  • Khối lượng Mua 0.4 Flots
  • Lợi nhuận 103.20 USD
avatar
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 200028956
  • Sàn giao dịch -
  • Giá Mở/Đóng 1,243.06/1,254.28
  • Khối lượng Mua 0.4 Flots
  • Lợi nhuận 448.80 USD

  • tradingContest