- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 1.46886/1.46088
- Khối lượng Bán 0.71 Flots
- Lợi nhuận
394.37 USD
- Ký hiệu
EUR/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 1.62048/1.61662
- Khối lượng Bán 1.41 Flots
- Lợi nhuận
342.33 USD
- Ký hiệu
EUR/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 1.62352/1.61682
- Khối lượng Bán 0.71 Flots
- Lợi nhuận
299.16 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 1.4681/1.46098
- Khối lượng Bán 1.41 Flots
- Lợi nhuận
698.76 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 13,623.55/13,513
- Khối lượng Bán 0.115 Flots
- Lợi nhuận
254.27 USD
- Ký hiệu
EUR/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 1.30743/1.31118
- Khối lượng Mua 1.3 Flots
- Lợi nhuận
377.77 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 93.681/94.015
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
149.13 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8007548
- Sàn giao dịch
IV
- Giá Mở/Đóng 163.219/163.577
- Khối lượng Mua 1.2 Flots
- Lợi nhuận
319.68 USD