- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.33493/1.34917
- Khối lượng Mua 0.19 Flots
- Lợi nhuận
270.56 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 20,739.09/21,225.59
- Khối lượng Mua 0.015 Flots
- Lợi nhuận
145.95 USD
- Ký hiệu
BTC/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 95,917.1/102,366.3
- Khối lượng Mua 0.03 Flots
- Lợi nhuận
193.48 USD
- Ký hiệu
BTC/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 92,681.2/102,366.3
- Khối lượng Mua 0.03 Flots
- Lợi nhuận
290.55 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 3,365.75/3,452.19
- Khối lượng Mua 0.03 Flots
- Lợi nhuận
259.32 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 18,058.69/16,858.29
- Khối lượng Bán 0.01 Flots
- Lợi nhuận
240.08 USD
- Ký hiệu
ETH/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,722.66/1,491.82
- Khối lượng Bán 1.1 Flots
- Lợi nhuận
253.92 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 39,558.25/37,297.63
- Khối lượng Bán 0.02 Flots
- Lợi nhuận
226.06 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 38,334.4/37,294.34
- Khối lượng Bán 0.02 Flots
- Lợi nhuận
104.01 USD
- Ký hiệu
ETH/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,813.46/1,496.08
- Khối lượng Bán 0.9 Flots
- Lợi nhuận
285.64 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 148.234/146.813
- Khối lượng Bán 0.13 Flots
- Lợi nhuận
125.83 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.30365/1.31142
- Khối lượng Mua 0.16 Flots
- Lợi nhuận
124.32 USD
- Ký hiệu
BTC/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 70,561.3/89,484.35
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
378.46 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 2,376.14/2,410.36
- Khối lượng Mua 0.04 Flots
- Lợi nhuận
136.88 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 9756620
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 196.144/198.219
- Khối lượng Mua 0.13 Flots
- Lợi nhuận
170.39 USD