- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 144.713/144.335
- Khối lượng Bán 1.28 Flots
- Lợi nhuận
355.29 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 0.91115/0.91452
- Khối lượng Mua 0.44 Flots
- Lợi nhuận
109.27 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 0.9106/0.91411
- Khối lượng Mua 1.28 Flots
- Lợi nhuận
331.07 USD
- Ký hiệu
GBP/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 1.92411/1.92023
- Khối lượng Bán 6.31 Flots
- Lợi nhuận
1,558.62 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 142.161/141.777
- Khối lượng Bán 3.71 Flots
- Lợi nhuận
1,078.52 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 142.315/141.911
- Khối lượng Bán 3.71 Flots
- Lợi nhuận
1,131.96 USD
- Ký hiệu
GBP/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 1.91786/1.91426
- Khối lượng Bán 2.4 Flots
- Lợi nhuận
546.52 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 140.387/140.763
- Khối lượng Mua 2.18 Flots
- Lợi nhuận
624.68 USD
- Ký hiệu
GBP/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 1.90308/1.90658
- Khối lượng Mua 1.41 Flots
- Lợi nhuận
311.70 USD
- Ký hiệu
GBP/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 1.90308/1.90658
- Khối lượng Mua 1.41 Flots
- Lợi nhuận
311.70 USD
- Ký hiệu
NZD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 0.84571/0.84931
- Khối lượng Mua 4.08 Flots
- Lợi nhuận
1,094.92 USD
- Ký hiệu
NZD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 0.84571/0.84931
- Khối lượng Mua 4.08 Flots
- Lợi nhuận
1,094.92 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 0.92635/0.93068
- Khối lượng Mua 6.94 Flots
- Lợi nhuận
2,242.85 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 142.26/141.877
- Khối lượng Bán 2.18 Flots
- Lợi nhuận
637.65 USD
- Ký hiệu
GBP/NZD
- Tài khoản giao dịch
#1 8115069
- Sàn giao dịch
TMGM
- Giá Mở/Đóng 1.89238/1.89672
- Khối lượng Mua 6.94 Flots
- Lợi nhuận
1,965.73 USD