- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.08138/1.08362
- Khối lượng Mua 0.48 Flots
- Lợi nhuận
107.52 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.08538/1.08348
- Khối lượng Bán 1.26 Flots
- Lợi nhuận
239.40 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.08716/1.08348
- Khối lượng Bán 2.04 Flots
- Lợi nhuận
750.72 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.88194/0.88345
- Khối lượng Mua 0.96 Flots
- Lợi nhuận
106.86 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.88042/0.88345
- Khối lượng Mua 1.56 Flots
- Lợi nhuận
348.46 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.07353/1.07722
- Khối lượng Mua 2.04 Flots
- Lợi nhuận
752.76 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.07553/1.07722
- Khối lượng Mua 1.26 Flots
- Lợi nhuận
212.94 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.88591/0.88739
- Khối lượng Mua 0.96 Flots
- Lợi nhuận
104.45 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.88442/0.88739
- Khối lượng Mua 1.56 Flots
- Lợi nhuận
340.60 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.89285/0.88976
- Khối lượng Bán 2.52 Flots
- Lợi nhuận
576.47 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 1.08373/1.08716
- Khối lượng Mua 1.47 Flots
- Lợi nhuận
504.21 USD
- Ký hiệu
AUD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 50167896
- Sàn giao dịch
exness
- Giá Mở/Đóng 0.88386/0.88701
- Khối lượng Mua 2.95 Flots
- Lợi nhuận
682.93 USD