- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 166.149/165.686
- Khối lượng Bán 0.68 Flots
- Lợi nhuận
220.12 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 166.385/166.132
- Khối lượng Bán 0.92 Flots
- Lợi nhuận
162.49 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 166.434/166.187
- Khối lượng Bán 0.88 Flots
- Lợi nhuận
151.69 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 165.99/165.701
- Khối lượng Bán 0.63 Flots
- Lợi nhuận
126.66 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 166.371/166.141
- Khối lượng Bán 0.82 Flots
- Lợi nhuận
130.43 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 0.84199/0.84464
- Khối lượng Mua 0.51 Flots
- Lợi nhuận
181.28 USD
- Ký hiệu
NZD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 85.542/85.912
- Khối lượng Mua 0.76 Flots
- Lợi nhuận
194.12 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 93.229/93.396
- Khối lượng Mua 0.91 Flots
- Lợi nhuận
104.91 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 93.031/93.4
- Khối lượng Mua 1.16 Flots
- Lợi nhuận
295.50 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 93.029/93.162
- Khối lượng Mua 1.14 Flots
- Lợi nhuận
104.33 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 0.83998/0.84118
- Khối lượng Mua 0.76 Flots
- Lợi nhuận
121.23 USD
- Ký hiệu
USD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 1.39967/1.39634
- Khối lượng Bán 1.16 Flots
- Lợi nhuận
276.64 USD
- Ký hiệu
USD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 1.3997/1.39841
- Khối lượng Bán 1.14 Flots
- Lợi nhuận
105.16 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 195.35/194.87
- Khối lượng Bán 0.38 Flots
- Lợi nhuận
123.35 USD
- Ký hiệu
GBP/CHF
- Tài khoản giao dịch
#2 20014922
- Sàn giao dịch
KVB
- Giá Mở/Đóng 1.0934/1.09644
- Khối lượng Mua 0.41 Flots
- Lợi nhuận
151.27 USD