• Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.34484/1.35187
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 7,030.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.34641/1.35142
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 5,010.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.3392/1.34117
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 1,970.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.33918/1.34132
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 2,140.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.3349/1.34113
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 6,230.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.33923/1.34138
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 2,150.00 USD
  • Ký hiệu GBP/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 1.34051/1.34195
  • Khối lượng Mua 10 Flots
  • Lợi nhuận 1,440.00 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 3,409.85/3,405.85
  • Khối lượng Bán 6 Flots
  • Lợi nhuận 2,400.00 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 3,412.63/3,406.09
  • Khối lượng Bán 6 Flots
  • Lợi nhuận 3,924.00 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 3,404.31/3,406.42
  • Khối lượng Mua 12 Flots
  • Lợi nhuận 2,532.00 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 3,399.37/3,406.26
  • Khối lượng Mua 6 Flots
  • Lợi nhuận 4,134.00 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #1 9240216
  • Sàn giao dịch Maxco
  • Giá Mở/Đóng 3,407.27/3,402.73
  • Khối lượng Bán 6 Flots
  • Lợi nhuận 2,724.00 USD

  • tradingContest